Kali Bromide

Kali Bromide

Chào anh / chị đến tham khảo sản phẩm bên em!
  • Potassium Bromide

    Kali Bromide

    Tên tiếng Anh: Potassium Bromide

    Từ đồng nghĩa: Muối Bromua của Kali, KBr

    Công thức hóa học: KBr

    Trọng lượng phân tử: 119,00

    CAS: 7758-02-3

    EINECS: 231-830-3

    Điểm nóng chảy: 734

    Điểm sôi: 1380

    Độ hòa tan: hòa tan trong nước

    Mật độ: 2,75 g / cm

    Xuất hiện: Tinh thể không màu hoặc bột trắng

    MÃ HS: 28275100